🔍 Search: SỰ ĂN KHỚP
🌟 SỰ ĂN KHỚP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
부합
(附合)
Danh từ
-
1
서로 맞대어 붙임.
1 SỰ PHÙ HỢP, SỰ ĂN KHỚP: Việc hợp và gắn với nhau.
-
1
서로 맞대어 붙임.
-
조응
(照應)
Danh từ
-
1
둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울림.
1 SỰ ĂN KHỚP, SỰ PHÙ HỢP, SỰ ĂN NHẬP VỚI NHAU: Việc hơn hai sự vật hay hiện tượng, trước sau của lời nói hay bài viết hòa hợp một cách vừa vặn với nhau. -
2
원인에 따른 결과가 생김.
2 SỰ PHẢN ÁNH TẤT YẾU, SỰ THỂ HIỆN KẾT QUẢ TẤT YẾU, SỰ BÁO ỨNG: Việc kết quả sinh ra theo nguyên nhân.
-
1
둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울림.